alcatel 2010 – Cấu hình cơ bản
alcatel 2010 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiển thị | Công nghệ | TFT, 256K colors |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.1% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 106 x 52.5 x 13.6 mm (4.17 x 2.07 x 0.54 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 95 g (3.35 oz) | |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Camera sau | Single | 2 MP |
---|---|---|
Video | 144p@12fps |
Camera trước | No |
---|
Phát hành | Giới thiệu | 2014. Released 2014 |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
---|---|---|
Phonebook | 300 entries | |
Call records | Yes | |
Bộ nhớ trong | 128MB ROM, 64MB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 750 mAh, removable |
---|---|---|
Stand-by | Lên đến 450 h | |
Thời gian gọi | Lên đến 6 h |
Tham khảo | Màu sắc | Anthracite, Apple Green, Coralline Fresh, Rose Fresh, Turquoise Iron gray, Pure White |
---|---|---|
Models | 2010A, 2010D, 2010E | |
Giá | Khoảng 50 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
GPRS | Yes | |
EDGE |
Kết nối | WLAN | No |
---|---|---|
Bluetooth | 3.0 | |
GPS | No | |
NFC | No | |
Radio | Stereo FM radio, RDS | |
USB | microUSB 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | |
---|---|---|
Messaging | SMS, MMS | |
Games | Yes | |
Java | No | |
SNS apps Organizer MP3/WAV/AAC+/MP4/H.263 player Photo viewer Predictive text input |