alcatel A3 XL – Cấu hình cơ bản
alcatel A3 XL – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 7.0 (Nougat) |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT8735B | |
CPU | Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7 | |
GPU | Mali-T720MP2 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS FL LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.0 inches, 99.2 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
Camera sau | Single | 8 MP or 13 MP, AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP or 8 MP |
---|---|---|
Video |
Thân máy | Kích thước | 165 x 82.5 x 7.9 mm (6.50 x 3.25 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 3000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Tham khảo | Màu sắc | Sideral Gray/Silver, White/Silver, White/Blue, White/Fuchsia, White/Yellow, Gold |
---|---|---|
Models | 9008X, 9008A | |
Giá | Khoảng 180 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20, 28 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2017, January |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2017, July |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
---|