alcatel Idol 3 (5.5) – Cấu hình cơ bản
alcatel Idol 3 (5.5) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow) |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) | |
CPU | Octa-core (4×1.5 GHz Cortex-A53 & 4×1.0 GHz Cortex-A53) | |
GPU | Adreno 405 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, 1/3.1″, 1.12µm, AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 152.7 x 75.1 x 7.4 mm (6.01 x 2.96 x 0.29 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 141 g (4.97 oz) | |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) – single-SIM model |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM (DS) | |
eMMC 4.5 |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 2910 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian gọi | Lên đến 13 h (2G) / Lên đến 13 h (3G) |
Tham khảo | Màu sắc | Black, Sliver, Gold |
---|---|---|
Models | 6045Y, 6045K, 6045O, 6045I | |
Giá | Khoảng 250 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – USA | ||
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20 | |
2, 4, 5, 7, 12, 17 – USA | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2015, March. Released 2015, June |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.1, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | Yes | |
Radio | FM radio, RDS | |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
---|