alcatel OT-103 – Cấu hình cơ bản
alcatel OT-103 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | No |
---|---|---|
Phonebook | 255 entries | |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Hiển thị | Công nghệ | STN, monochrome graphics |
---|---|---|
Kích thước | 1.3 inches, 5.0 cm2 (~10.3% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 96 x 64 pixels, 3:2 ratio (~89 ppi density) |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
---|---|---|
Bluetooth | No | |
GPS | No | |
Radio | No | |
USB | microUSB (charging only) |
Thân máy | Kích thước | 106 x 46 x 14.5 mm (4.17 x 1.81 x 0.57 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 63 g (2.22 oz) | |
SIM | Mini-SIM |
Camera | No |
---|
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
2G bands | GSM 900 / 1800 | |
GSM 850 / 1900 | ||
GPRS | No | |
EDGE | No |
Phát hành | Giới thiệu | 2009, June. Released 2009 |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Pin | Công nghệ | Removable Li-Ion 650 mAh battery |
---|---|---|
Stand-by | Lên đến 350 h | |
Thời gian gọi | Lên đến 7 h |
Nổi bật | Cảm biến | |
---|---|---|
Messaging | SMS(250) | |
Browser | No | |
Games | 2 | |
Java | No | |
Predictive text input Calculator |
Tham khảo | Màu sắc | Grey, Orange, Red, Green |
---|---|---|
SAR | 1.31 W/kg (head) 0.97 W/kg (body) | |
SAR EU | 1.25 W/kg (head) | |
Giá | Khoảng 20 EUR |