alcatel OT-209 – Cấu hình cơ bản
alcatel OT-209 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | CPU | 52 MHz |
---|
Hiển thị | Công nghệ | CSTN, 65K colors |
---|---|---|
Kích thước | 1.45 inches, 6.8 cm2 (~13.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~125 ppi density) |
Camera | No |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Thân máy | Kích thước | 108 x 46 x 15.3 mm (4.25 x 1.81 x 0.60 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 68 g (2.29 oz) | |
SIM | Mini-SIM | |
Flashlight |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | No |
---|---|---|
Phonebook | 250 entries | |
Call records | Yes |
Tham khảo | Màu sắc | Dark Grey, Deep Red |
---|
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 1900 | |
GSM 900 / 1800 | ||
GPRS | No | |
EDGE | No |
Phát hành | Giới thiệu | 2011, February. Released 2011, July |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Nổi bật | Cảm biến | |
---|---|---|
Messaging | SMS | |
Browser | No | |
Games | Yes | |
Java | No | |
Organizer Predictive text input |
Kết nối | WLAN | No |
---|---|---|
Bluetooth | No | |
GPS | No | |
Radio | FM radio, RDS | |
USB | miniUSB (charging only) |
Pin | Công nghệ | Removable Li-Ion 500 mAh battery |
---|---|---|
Stand-by | Lên đến 333 h | |
Thời gian gọi | Lên đến 4 h 30 min |