alcatel OT-216 – Cấu hình cơ bản
alcatel OT-216 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | No |
---|---|---|
Phonebook | 100 entries | |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Hiển thị | Công nghệ | CSTN, 65K colors |
---|---|---|
Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
Camera trước | No |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Thân máy | Kích thước | 106 x 46 x 14.5 mm (4.17 x 1.81 x 0.57 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 60 g (2.12 oz) | |
SIM | Mini-SIM |
Camera sau | Single | VGA |
---|---|---|
Video | No |
Tham khảo | Màu sắc | Grey, Deep Red, Orange, Apple Green |
---|
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
2G bands | GSM 900 / 1800 | |
GPRS | Class 10 | |
EDGE | No |
Phát hành | Giới thiệu | 2010, February. Released 2010, Q2 |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Nổi bật | Cảm biến | |
---|---|---|
Messaging | SMS | |
Browser | WAP 2.0 | |
Games | 2 | |
Java | No | |
Predictive text input Calculator |
Kết nối | WLAN | No |
---|---|---|
Bluetooth | No | |
GPS | No | |
Radio | FM radio, RDS | |
USB | miniUSB (charging only) |
Pin | Công nghệ | Removable Li-Ion 650 mAh battery |
---|---|---|
Stand-by | Lên đến 400 h | |
Thời gian gọi | Lên đến 7 h |