alcatel Pixi First – Cấu hình cơ bản
alcatel Pixi First – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 4.4.2 (KitKat) |
---|---|---|
Chipset | Spreadtrum 7731 | |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
Hiển thị | Công nghệ | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Camera sau | Single | 5 MP |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p@24fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
---|---|---|
Video |
Thân máy | Kích thước | 122.1 x 64.4 x 9.7 mm (4.81 x 2.54 x 0.38 in) |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 1450 mAh, removable |
---|---|---|
Stand-by | Lên đến 300 h (3G) | |
Thời gian gọi | Lên đến 7 h (3G) |
Tham khảo | Màu sắc | Gray, Silver, Gold, Pink |
---|---|---|
Models | 4024D, 4024E |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
3G bands | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2015, September. Released 2015, Q4 |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 2.1, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Yes |
---|