Amazon Fire Max 11 – Cấu hình cơ bản
Amazon Fire Max 11 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 11.0 inches, 344.4 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 2000 x 1200 pixels, 5:3 ratio (~212 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 259.1 x 163.7 x 7.5 mm (10.20 x 6.44 x 0.30 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 490 g (1.08 lb) | |
SIM | No | |
Stylus support |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
Camera chính | Single | 8 MP, AF |
---|---|---|
Video | 1080p |
Ra mắt | Công bố | 2023, May 23 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, May 23 |
Nền tảng | OS | Android 11, Fire OS 8 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT8188J | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity (accessories only) |
---|---|---|
Text-to-Speech English-language content reader |
Pin | Công nghệ | Li-Ion, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 15W wired |
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
---|---|---|
2G bands | N/A | |
GPRS | No | |
EDGE | No |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Camera phụ | Single | 8 MP |
---|---|---|
Video | 1080p |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |
Positioning | No | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG, magnetic accessory connector |