KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Apple iPhone 12 mini – Thông số kỹ thuật

Apple iPhone 12 mini – Cấu hình cơ bản

Apple iPhone 12 mini
MORE PICTURES

Apple A14 Bionic

5.4″1080×2340 pixels

2227mAh

iOS 14.1, up to iOS 14.6

12MP

4GB RAM

64GB/128GB/256GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ

135g, 7.4mm độ dày

Apple iPhone 12 mini – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thị Công nghệ Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 625 nits (typ), 1200 nits (peak)
Kích thước 5.4 inches, 71.9 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~476 ppi density)
Bảo vệ Scratch-resistant ceramic glass, oleophobic coating
  Wide color gamut
True-tone
Thân máy Kích thước 131.5 x 64.2 x 7.4 mm (5.18 x 2.53 x 0.29 in)
Trong lượng 135 g (4.76 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) – for China
  IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 mins)
Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM
  NVMe
Camera sau Dual 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6″
Nổi bật Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Video [email protected]/30/60fps, [email protected]/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), stereo sound rec.
Phát hành Giới thiệu 2020, October 13
Trạng thái Available. Released 2020, November 13
Hệ thống OS iOS 14.1, upgradable to iOS 14.6
Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
CPU Hexa-core (2×3.1 GHz Firestorm + 4×1.8 GHz Icestorm)
GPU Apple GPU (4-core graphics)
Nổi bật Cảm biến Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
  Siri natural language commands and dictation
Ultra Wideband (UWB) support
Pin Công nghệ Li-Ion 2227 mAh, không thể tháo rời
Sạc Fast charging 20W, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery 2.0
Qi magnetic fast wireless charging 12W
Stand-by Lên đến 15 h (multimedia)
Music play Lên đến 50 h

Kết nối mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) – for China
  CDMA 800 / 1900
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2176
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2399, A2400
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2398
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79, 260, 261 Sub6/mmWave – A2176
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sub6 – A2398, A2399, A2400
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Âm thanh Loa ngoài Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Camera trước Dual 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″
SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bật HDR
Video [email protected]/30/60fps, [email protected]/60/120fps, gyro-EIS
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Tham khảo Màu sắc Black, White, Red, Green, Blue, Purple
Models A2399, A2176, A2398, A2400, A2399, iPhone13,1
SAR EU 0.99 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá $ 674.99 / € 670.97 / £ 589.00 / ₹ 58,999
Tests Hiệu năng AnTuTu: 589616 (v8)
GeekBench: 4174 (v5.1)
GFXBench: 60fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.6 LUFS (Very good)

Pin life
Endurance rating 69h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Apple iPhone 12 mini được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Apple iPhone 12 mini không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Hướng dẫn hard reset xóa mật khẩu AUDIOVOX GX-200
Bài sau
Hướng dẫn hard reset xóa mật khẩu AUDIOVOX GW200

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Samsung Galaxy A54 – Thông số kỹ thuật 26 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Samsung Galaxy M54 – Thông số kỹ thuật 26 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Samsung Galaxy F14 – Thông số kỹ thuật 26 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Realme 10T – Thông số kỹ thuật 25 Tháng Ba, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net