KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Apple iPhone 14 – Thông số kỹ thuật

Apple iPhone 14 – Cấu hình cơ bản

Apple iPhone 14
MORE PICTURES

Apple A15 Bionic

6.1″1170×2532 pixels

 

iOS 16

12MP

6GB RAM

128GB/256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

172g, 7.8mm độ dày

Apple iPhone 14 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Display Công nghệ Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits (peak)
Kích thước 6.1 inches, 90.2 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Scratch-resistant ceramic glass, oleophobic coating
Thân máy Kích thước 146.7 x 71.5 x 7.8 mm (5.78 x 2.81 x 0.31 in)
Trong lượng 172 g (6.07 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM and eSIM) or Dual eSIM – International
Dual eSIM with multiple numbers – USA
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) – China
  IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 mins)
Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM
  NVMe
Camera chính Dual 12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS
12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (ultrawide)
Nổi bật Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Video [email protected]/25/30/60fps, [email protected]/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode ([email protected]), stereo sound rec.
Ra mắt Công bố 2022, September 07
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2022, September 16
Nền tảng OS iOS 16
Chipset Apple A15 Bionic (5 nm)
CPU Hexa-core (2×3.23 GHz Avalanche + 4×1.82 GHz Blizzard)
GPU Apple GPU (5-core graphics)
Nổi bật Cảm biến Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
  Ultra Wideband (UWB) support
Emergency SOS via satellite (SMS sending/receiving)
Pin Công nghệ Li-Ion, non-removable
Sạc Fast charging, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery 2.0
MagSafe wireless charging 15W
Qi magnetic fast wireless charging 7.5W

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
  CDMA 800 / 1900
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2882, A2884
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 – A2649, A2881
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2883
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2882, A2884
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave – A2649
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2881
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2883
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Camera phụ Dual 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6″, PDAF
SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bật HDR, Cinematic mode ([email protected])
Video [email protected]/25/30/60fps, [email protected]/30/60/120fps, gyro-EIS
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Apple iPhone 14 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Apple iPhone 14 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Realme Watch 3 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Tải ROM stock Realme 8 5G miễn phí mới nhất

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Tải ROM POCO C51 / Redmi A2/A2+ – Global Stable mới nhất 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Pad 2 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net