KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Asus ROG Phone 7 – Thông số kỹ thuật

Asus ROG Phone 7 – Cấu hình cơ bản

Asus ROG Phone 7
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.78″1080×2448 pixels

6000mAh

Android 13

50MP

12/16GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

239g, 10.3mm độ dày

Asus ROG Phone 7 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ AMOLED, 1B colors, 165Hz, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (peak)
Kích thước 6.78 inches, 109.5 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2448 pixels (~395 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Corning Gorilla Glass Victus
Camera chính Triple 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF
13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide)
5 MP, f/2.0, (macro)
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+
Camera phụ Single 32 MP, f/2.5, 29mm (wide), 1/3.2″, 0.7µm
Nổi bật Panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Thân máy Kích thước 173 x 77 x 10.3 mm (6.81 x 3.03 x 0.41 in)
Trong lượng 239 g (8.43 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP54 water resistant
Illuminated RGB logo (on the back)
Pressure sensitive zones (Gaming triggers)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS 4.0
NTFS support for external storage
Pin Công nghệ Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc 65W wired, PD3.0, QC5, 100% in 42 min (advertised)
10W reverse wired
Misc Colors Phantom Black, Storm White
Price About 1000 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 – International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 34, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66, 71 – USA
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 – China
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 18, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – International
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 18, 20, 25, 26, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – USA
  1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – China
Tốc độ HSPA, LTE-A (Up to 7CA), 5G
Ra mắt Công bố 2023, April 13
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, April
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX Adaptive
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B2a+B2c), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.1 (side),Hiển thịPort 1.4; USB Công nghệ-C 2.0 (bottom), OTG, accessory connector
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài (2 amplifiers)
3.5mm jack Yes
  32-bit/384kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Asus ROG Phone 7 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Asus ROG Phone 7 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Asus ROG Phone 7 Ultimate – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Tải ROM Xiaomi 13 Ultra – China Stable mới nhất

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro+ – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net