BLU C5 Max – Cấu hình cơ bản
BLU C5 Max – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 11 (Go edition) |
---|---|---|
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.7 inches, 83.8 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density) |
Camera chính | Dual | 5 MP 0.3 MP (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 720p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP |
---|---|---|
Video | 720p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 159.2 x 76.5 x 9.8 mm (6.27 x 3.01 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 164 g (5.78 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 2700 mAh |
---|
Misc | Colors | Black, Blue, Red, Green, Bronze |
---|---|---|
Price | About 60 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2022, January |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2022, January |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.1, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer |
---|