KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • Phụ Kiện Điện Thoại

Cấu hình Google Pixel 8 – Thông số kỹ thuật

Google Pixel 8 – Cấu hình cơ bản

Google Pixel 8
MORE PICTURES

Google Tensor G3

6.2″1080×2400 pixels

4575mAh

Android 14

50MP

8GB RAM

128GB/256GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

187g, 8.9mm độ dày

Google Pixel 8 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảngOSAndroid 14
ChipsetGoogle Tensor G3 (4 nm)
CPUNona-core (1×3.0 GHz Cortex-X3 & 4×2.45 GHz Cortex-A715 & 4×2.15 GHz Cortex-A510)
GPUImmortalis-G715s MC10
DisplayCông nghệOLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 2000 nits (peak)
Kích thước6.2 inches, 91.1 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~428 ppi density)
Công nghệ bảo vệCorning Gorilla Glass Victus
 Always-on display
Camera chínhDual50 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/1.31″, 1.2µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (ultrawide), 1/2.9″, 1.25µm
Nổi bậtDual-LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR
Camera phụSingle10.5 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1/3.1″, 1.22µm, PDAF
Nổi bậtAuto-HDR, panorama
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
Thân máyKích thước150.5 x 70.8 x 8.9 mm (5.93 x 2.79 x 0.35 in)
Trong lượng187 g (6.60 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
SIMNano-SIM and eSIM
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Bộ nhớCard slotNo
Bộ nhớ trong128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 3.1
PinCông nghệLi-Ion 4575 mAh, non-removable
Sạc27W wired, PD3.0, PPS, 50% in 30 min (advertised)
18W wireless
Reverse wireless
MiscColorsObsidian, Hazel, Rose
ModelsGKWS6, G9BQD
PriceC$ 1,555.00 / $ 699.00 / £ 699.00 / € 799.00
MạngCông nghệGSM / HSPA / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G bandsHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – GKWS6, G9BQD
5G bands1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave – GKWS6
 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 – G9BQD
Tốc độHSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắtCông bố2023, October 04
Bán chính thứcComing soon. Exp. release 2023, October 12
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth5.3, A2DP, LE, aptX HD
PositioningGPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 3.2
Âm thanhLoa ngoàiHỗ trợ loa ngoài
3.5mm jackNo
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Google Pixel 8 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Google Pixel 8 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Google Pixel 8 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Google Pixel Watch 2 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Lava Blaze 2 5G – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Infinix Smart 8 – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Tab 18 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Oscal Tiger 10 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net