Honor X5 – Cấu hình cơ bản
Honor X5 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 12 (Go edition) |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6762 Helio G25 (12 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.0 GHz Cortex-A53 & 4×1.5 GHz Cortex-A53) | |
GPU | PowerVR GE8320 |
Display | Công nghệ | TFT LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Camera chính | Single | 8 MP, f/2.0, (wide), AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP, f/2.2, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 164 x 75.6 x 8.9 mm (6.46 x 2.98 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 193 g (6.81 oz) | |
Build | Glass front, plastic back, plastic frame | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|
Misc | Colors | Sunrise Orange, Ocean Blue, Midnight Black |
---|
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, January 24 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, February |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | No | |
Radio | Unspecified | |
USB | microUSB 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
---|