HTC A101 – Cấu hình cơ bản
HTC A101 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~76.4% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~224 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 241.5 x 160.3 x 8.4 mm (9.51 x 6.31 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 530 g (1.17 lb) | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
Camera chính | Dual | 16 MP, f/2.2, (wide), AF 2 MP, f/2.2, (ultrawide) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p |
Ra mắt | Công bố | 2022, July 04 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2022, August |
Nền tảng | OS | Android 11 |
---|---|---|
Chipset | Unisoc Tiger T618 (12 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali G52 MP2 |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Po 7000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 10W wired |
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
CDMA2000 1x | ||
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 39, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera phụ | Single | 5 MP, f/2.2 |
---|---|---|
Video | 720p |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG, magnetic connector |