KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • Phụ Kiện Điện Thoại

Cấu hình Huawei Mate 60 RS Ultimate – Thông số kỹ thuật

Huawei Mate 60 RS Ultimate – Cấu hình cơ bản

Huawei Mate 60 RS Ultimate
MORE PICTURES

Kirin 9000S

6.82″1260×2720 pixels

5000mAh

HarmonyOS 4.0

50MP

16GB RAM

512GB/1TB storage, NM

242g or 246g, 8.1mm độ dày

Huawei Mate 60 RS Ultimate – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảngOSHarmonyOS 4.0 (China)
ChipsetKirin 9000S (7 nm)
CPUOcta-core (1×2.62 GHz Cortex-A720 & 3×2.15 GHz Cortex-A720 & 4×1.53GHz Cortex-A510)
GPUMaleoon 910 GPU
DisplayCông nghệLTPO OLED, 1B colors, 120Hz
Kích thước6.82 inches, 114.4 cm2 (~88.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1260 x 2720 pixels, 19.5:9 ratio (~440 ppi density)
Công nghệ bảo vệHuawei Kunlun Glass 2
Camera chínhTriple48 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm (wide), PDAF, Laser AF, OIS
48 MP, f/3.0, 90mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom
40 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), PDAF
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS
Camera phụSingle13 MP, f/2.4, 18mm (ultrawide)
TOF 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bậtHDR, panorama
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps
Thân máyKích thước163.7 x 79 x 8.1 mm (6.44 x 3.11 x 0.32 in)
Trong lượng242 g or 246 g (8.54 oz)
SIMHybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min)
Bộ nhớCard slotNM (Nano Bộ nhớ), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM
 UFS
PinCông nghệLi-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc88W wired, 100% in 30 min (advertised)
50W wireless
20W reverse wireless
MiscColorsBlack, Red
ModelsALN-AL10
PriceAbout 1550 EUR
MạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
 CDMA 800
3G bandsHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
 CDMA2000 1x
4G bands LTE
5G bands SA/NSA
Tốc độHSPA, LTE-A, 5G
Ra mắtCông bố2023, September 25
Bán chính thứcAvailable. Released 2023, September 28
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth5.2, A2DP, LE
PositioningGPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
NFCYes
Infrared portYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 3.1, OTG,Hiển thịPort 1.2
Âm thanhLoa ngoàiHỗ trợ loa ngoài
3.5mm jackNo
 32-bit/384kHz audio
Nổi bậtCảm biếnFace ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum
 BDS Satellite Calling and Message
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Huawei Mate 60 RS Ultimate được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Huawei Mate 60 RS Ultimate không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Huawei MatePad Pro 13.2 – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo A18 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Lava Blaze 2 5G – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Infinix Smart 8 – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Tab 18 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Oscal Tiger 10 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net