Huawei P10 Lite – Cấu hình cơ bản
Huawei P10 Lite – Thông số kỹ thuật chi tiết
Thân máy | Kích thước | 146.5 x 72 x 7.2 mm (5.77 x 2.83 x 0.28 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 146 g (5.15 oz) | |
Build | Glass front, glass back, aluminum frame | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Phát hành | Giới thiệu | 2017, February |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2017, March |
Hệ thống | OS | Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 8 |
---|---|---|
Chipset | Kirin 658 (16 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.1 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
GPU | Mali-T830 MP2 |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Hiển thị | Công nghệ | LTPS IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot (Western Europe, Korea) Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot (ROW) |
---|---|---|
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | Yes (WAS-LX1A, WAS-LX1) | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, AF |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Camera sau | Single | 12 MP, f/2.2, 1/2.8″, 1.25µm, PDAF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Pin | Công nghệ | Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 18W |
Tham khảo | Màu sắc | Pearl White, Graphite Black, Platinum Gold, Sapphire Blue |
---|---|---|
Models | WAS-LX1, WAS-LX2, WAS-LX3, WAS-LX1A, WAS-LX2J, WAS-L03T, WAS-AL00, WAS-TL10 | |
Giá | Khoảng 230 EUR |