Infinix Hot 30 – Cấu hình cơ bản
Infinix Hot 30 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, XOS 12.6 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Helio G88 (12nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz, 500 nits (typ), 600 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.78 inches, 109.2 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.6, (wide), 1/2.55″, AF Secondary unspecified camera |
---|---|---|
Nổi bật | Quad-LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1440p@30fps, 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.5, (wide) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 168.7 x 76.6 x 8.4 mm (6.64 x 3.02 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 196 g (6.91 oz) | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 33W wired, 55% in 30 min (advertised) |
Misc | Colors | Racing Black, Surfing Green, Sonic White, Free Fire |
---|---|---|
Models | X6831 |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, March 31 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, March 31 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS | |
NFC | Yes | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|