Lenovo Tab M8 (4th Gen) – Cấu hình cơ bản
Lenovo Tab M8 (4th Gen) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Display | Công nghệ | IPS LCD, 350 nits (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 197.8 x 119.8 x 9 mm (7.79 x 4.72 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 320 g (11.29 oz) | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Nano-SIM |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera chính | Single | 5 MP, AF or 8MP, AF |
---|---|---|
Video | 1080p |
Ra mắt | Công bố | 2023, April 22 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, May |
Nền tảng | OS | Android 13 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT8768 Helio A22 (12 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.6 GHz Cortex-A53) | |
GPU | PowerVR GE8320 |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Po 5100 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 10W wired |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with dual speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera phụ | Single | 2 MP |
---|---|---|
Video | 720p |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, BDS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |