KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Motorola Edge 40 Pro – Thông số kỹ thuật

Motorola Edge 40 Pro – Cấu hình cơ bản

Motorola Edge 40 Pro
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.67″1080×2400 pixels

4600mAh

Android 13

50MP

8/12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

199g, 8.6mm độ dày

Motorola Edge 40 Pro – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ OLED, 1B colors, 165Hz, HDR10+, Dolby Vision
Kích thước 6.67 inches, 108.0 cm2 (~90.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Corning Gorilla Glass Victus
Camera chính Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.55″, 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS
50 MP, f/2.2, 114˚ (ultrawide), 1/2.76″, 0.64µm, AF
12 MP, f/1.6, (telephoto), 1/2.93″, 1.22µm, PDAF, 2x optical zoom
Nổi bật Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 10-bit HDR10+, gyro-EIS
Camera phụ Single 60 MP, f/2.2, (wide), 1/2.8″, 0.61µm
Nổi bật HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Thân máy Kích thước 161.2 x 74 x 8.6 mm (6.35 x 2.91 x 0.34 in)
Trong lượng 199 g (7.02 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, eSIM, dual stand-by)
  IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Li-Po 4600 mAh, non-removable
Sạc 125W wired, PD3.0, QC5, 50% in 6 min, 100% in 23 min (advertised)
15W wireless
5W reverse wired
5W reverse wireless
Misc Colors Interstellar Black, Lunar Blue
Price $ 1,259.00 / £ 1,054.00 / € 899.99
Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2023, April 04
Bán chính thức Available. Released 2023, April 04
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.2, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
  Ready For 3.5 support
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Motorola Edge 40 Pro được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Motorola Edge 40 Pro không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Motorola Moto G Power 5G – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Nokia C12 Plus – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Motorola Moto G54 – Thông số kỹ thuật 10 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Motorola Moto G54 (China) – Thông số kỹ thuật 10 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net