KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • Phụ Kiện Điện Thoại

Cấu hình Motorola Moto G54 – Thông số kỹ thuật

Motorola Moto G54 – Cấu hình cơ bản

Motorola Moto G54
MORE PICTURES

Dimensity 7020

6.5″1080×2400 pixels

6000mAh

Android 13

50MP

8/12GB RAM

128GB/256GB storage, microSDXC

192g, 8.9mm độ dày

Motorola Moto G54 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảngOSAndroid 13
ChipsetMediatek Dimensity 7020 (6 nm)
CPUOcta-core (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz)
GPUIMG BXM-8-256
DisplayCông nghệIPS LCD, 120Hz
Kích thước6.5 inches, 102.0 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Camera chínhDual50 MP, f/1.8 (wide), 0.61µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1.12µm, AF
Nổi bậtLED flash, HDR, panorama
Video1080p@30fps
Camera phụSingle16 MP, f/2.4, (wide), 1.0µm
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Thân máyKích thước161.6 x 73.8 x 8.9 mm (6.36 x 2.91 x 0.35 in)
Trong lượng192 g (6.77 oz)
BuildGlass front, plastic back, plastic frame
SIMNano-SIM, eSIM or Hybrid SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Water-repellent design
Bộ nhớCard slotmicroSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
PinCông nghệLi-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc33W wired, PD3.0, QC3+, 50% in 33 min (advertised)
Reverse wired
MiscColorsMidnight Blue, Pearl Blue, Mint Green
ModelsXT-2343-1
MạngCông nghệGSM / HSPA / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42
5G bands1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độHSPA, LTE-A, 5G
Ra mắtCông bố2023, September 05
Bán chính thứcComing soon. Exp. release 2023, September
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth5.3, A2DP, LE
PositioningGPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFCYes (market/region dependent)
RadioFM radio
USBUSB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanhLoa ngoàiHỗ trợ loa ngoài
3.5mm jackYes
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Motorola Moto G54 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Motorola Moto G54 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Motorola Moto G54 (China) – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo A38 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Lava Blaze 2 5G – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Infinix Smart 8 – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Tab 18 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Oscal Tiger 10 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net