Nokia C300 – Cấu hình cơ bản
Nokia C300 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 12 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |
GPU | Adreno 610 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 400 nits (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~80.4% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Scratch-resistant glass |
Camera chính | Triple | 13 MP, (wide), AF 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, portrait, night | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP |
---|---|---|
Video | Yes |
Thân máy | Kích thước | 166.7 x 76.6 x 8.6 mm (6.56 x 3.02 x 0.34 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 190 g (6.70 oz) | |
Build | Glass front, plastic back, plastic frame | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) | |
Splash and dust resistant |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 10W wired |
Misc | Colors | Blue |
---|---|---|
Price | About 130 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 850 / 1700 / 1900 | |
4G bands | LTE | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, June 02 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, June |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP | |
Positioning | GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, barometer |
---|