Nokia G310 – Cấu hình cơ bản
Nokia G310 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G (8 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Kryo 460 & 6×1.8 GHz Kryo 460) | |
GPU | Adreno 619 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.56 inches, 103.4 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass 3 |
Camera chính | Triple | 50 MP, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30/60fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 165.1 x 75.7 x 8.6 mm (6.5 x 2.98 x 0.34 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 195.1 g (6.88 oz) | |
SIM | Nano-SIM | |
Dust and splash resistant QuickFix user-reparable design |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 20W wired, PD, QC |
Misc | Colors | Blue |
---|---|---|
Price | About 170 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
5G bands | SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, August 16 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, August 24 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | |
Positioning | GPS (L1+L5) | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity |
---|