Oppo A38 – Cấu hình cơ bản
Oppo A38 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, ColorOS 13.1 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6769 Helio G85 (12nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP, f/2.2, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 163.7 x 75 x 8.2 mm (6.44 x 2.95 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 190 g (6.70 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |
IP54, dust and splash resistant |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 33W wired, PD, 50% in 30 min (advertised) |
Misc | Colors | Glowing Black, Glowing Gold |
---|---|---|
Models | CPH2579 | |
Price | About 160 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, September 04 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, September |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |
Positioning | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|