Oppo A56s – Cấu hình cơ bản
Oppo A56s – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 12, ColorOS 12.1 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6833P Dimensity 810 (6 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.4 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) |
---|---|---|
Kích thước | 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Camera chính | Dual | 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06″, 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.0, 26mm (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 163.8 x 75.1 x 8 mm (6.45 x 2.96 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 186 g (6.56 oz) | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 10W wired |
Misc | Colors | Black, Blue |
---|---|---|
Models | PFTM20 | |
Price | About 150 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 | ||
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
CDMA2000 1x | ||
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 | |
5G bands | 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, January 05 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, January 09 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|