KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật

Oppo Find X6 Pro – Cấu hình cơ bản

Oppo Find X6 Pro
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.82″1440×3168 pixels

5000mAh

Android 13, ColorOS 13.1

50MP

12/16GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

216g or 218g, 9.1mm độ dày

Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (peak)
Kích thước 6.82 inches, 113.0 cm2 (~90.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Corning Gorilla Glass Victus 2
Camera chính Triple 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0″-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (periscope telephoto), 1/1.56″, 1.0µm, 2.8x optical zoom, multi-directional PDAF, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (ultrawide), 1/1.56″, 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS
Nổi bật Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
Video [email protected]/60fps, [email protected]/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm, PDAF
Nổi bật Panorama
Video [email protected], gyro-EIS
Thân máy Kích thước 164.8 x 76.2 x 9.1 mm or 9.5 mm
Trong lượng 216 g or 218 g (7.62 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass 5) or eco leather back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc 100W wired, PD, 45% in 10 min, 100% in 30 min (advertised)
50W wireless, 50% in 22 min, 100% in 51 min (advertised)
10W reverse wireless
Misc Colors Black, Green, Brown
Models PGEM110, PGEM10
Price About 820 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
5G bands 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, March 21
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, March 24
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFC Yes; NFC-SIM, HCE, eSE, eID
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.1, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo Find X6 Pro được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo Find X6 Pro không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Nokia C12 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Huawei nova Y91 – Thông số kỹ thuật 3 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 Pro – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Tải ROM Xiaomi Civi 3 China – China Stable mới nhất 1 Tháng Sáu, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net