KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật

Oppo Find X6 – Cấu hình cơ bản

Oppo Find X6
MORE PICTURES

Dimensity 9200

6.74″1240×2772 pixels

4800mAh

Android 13, ColorOS 13.1

50MP

12/16GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

207g, 9mm độ dày

Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Mediatek Dimensity 9200
CPU Octa-core (1×3.05 GHz Cortex-X3 & 3×2.85 GHz Cortex-A715 & 4×1.80 GHz Cortex-A510)
GPU Immortalis-G715 MC11
Display Công nghệ AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (peak)
Kích thước 6.74 inches, 109.2 cm2 (~90.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Unspecified
Camera chính Triple 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56″, 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (periscope telephoto), 1/1.56″, 1.0µm, 2.8x optical zoom, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (ultrawide), 1/2.76″, 0.64µm, PDAF
Nổi bật Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
Video [email protected]/60fps, [email protected]/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm, PDAF
Nổi bật Panorama
Video [email protected], gyro-EIS
Thân máy Kích thước 162.9 x 74.1 x 9 mm (6.41 x 2.92 x 0.35 in)
Trong lượng 207 g (7.30 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP64 dustproof and water splashproof
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Li-Po 4800 mAh, non-removable
Sạc 80W wired, PD, 1-50% in 12 min (advertised)
Misc Colors Black, Green, Gold
Models PGFM10
Price About 610 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
5G bands 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, March 21
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, March 24
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a++B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5)
NFC Yes; NFC-SIM, HCE, eSE, eID
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo Find X6 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo Find X6 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo Pad 2 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Huawei nova Y91 – Thông số kỹ thuật 3 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 Pro – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Tải ROM Xiaomi Civi 3 China – China Stable mới nhất 1 Tháng Sáu, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net