Oppo K11x – Cấu hình cơ bản
Oppo K11x – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, ColorOS 13.1 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 660 Silver) | |
GPU | Adreno 619 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 120Hz, 550 nits (typ), 680 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.72 inches, 109.0 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
Camera chính | Dual | 108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67″, 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | [email protected] |
Camera phụ | Single | 16 MP, f/2.4, (wide), 1.0µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR, panorama | |
Video | [email protected] |
Thân máy | Kích thước | 165.5 x 76 x 8.3 mm (6.52 x 2.99 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 195 g (6.88 oz) | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM | |
UFS 2.2 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 67W wired, 80% in 33 min (advertised) |
Misc | Colors | Jade Black, Pearl Blue |
---|---|---|
Price | About 250 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 | |
5G bands | 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, May 25 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, May 25 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |
Positioning | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|