KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Oppo Reno10 Pro – Thông số kỹ thuật

Oppo Reno10 Pro – Cấu hình cơ bản

Oppo Reno10 Pro
MORE PICTURES

Dimensity 8200

6.74″1240×2772 pixels

4600mAh

Android 13, ColorOS 13.1

50MP

16GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

186g, 7.7mm độ dày

Oppo Reno10 Pro – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.1 GHz Cortex-A78 & 3×3.0 GHz Cortex-A78 & 4×2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G610 MC6
Display Công nghệ OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1400 nits (peak)
Kích thước 6.74 inches, 109.2 cm2 (~90.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density)
Camera chính Triple 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56″, 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS
32 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.74″, 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm, AF
Nổi bật Panorama, HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Thân máy Kích thước 163 x 74 x 7.7 mm (6.42 x 2.91 x 0.30 in)
Trong lượng 186 g (6.56 oz)
Build Glass front, plastic frame, glass back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS 3.1
Pin Công nghệ Li-Po 4600 mAh, non-removable
Sạc 100W wired, PD, QC3, 50% in 9 min (advertised)
Reverse wired
Misc Colors Black, Gold, Blue
Price About 520 EUR
Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
4G bands 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G bands 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2023, May 24
Bán chính thức Available. Released 2023, May 24
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes, eSE, HCE, UICC, NFC-SIM
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Yes
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo Reno10 Pro được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo Reno10 Pro không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Oppo Reno10 Pro+ – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo Reno10 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro+ – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net