KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Oppo Reno10 – Thông số kỹ thuật

Oppo Reno10 – Cấu hình cơ bản

Oppo Reno10
MORE PICTURES

Snapdragon 778G 5G

6.7″1080×2412 pixels

4600mAh

Android 13, ColorOS 13.1

64MP

8/12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

180g, 7.6mm độ dày

Oppo Reno10 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU Octa-core (1×2.4 GHz Cortex-A78 & 3×2.2 GHz Cortex-A78 & 4×1.9 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 642L
Display Công nghệ AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 950 nits (peak)
Kích thước 6.7 inches, 108.0 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Camera chính Triple 64 MP, f/1.7, (wide), 1/2″, 0.7µm, PDAF
32 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.74″, 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.2, (ultrawide)
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video [email protected], [email protected]/60fps, gyro-EIS
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm, AF
Nổi bật Panorama, HDR
Video [email protected], gyro-EIS
Thân máy Kích thước 162.4 x 74.2 x 7.6 mm (6.39 x 2.92 x 0.30 in)
Trong lượng 180 g (6.35 oz)
Build Glass front, plastic frame, glass back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 2.2
UFS 3.1 (512GB 12GB RAM only)
Pin Công nghệ Li-Po 4600 mAh, non-removable
Sạc 80W wired, PD, QC3, 50% in 11 min (advertised)
Reverse wired
Misc Colors Black, Gold, Blue
Price About 330 EUR
Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bands HSDPA 850 / 900 / 2100
4G bands 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G bands 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2023, May 24
Bán chính thức Available. Released 2023, May 24
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes, eSE, HCE, UICC, NFC-SIM
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Yes
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo Reno10 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo Reno10 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Oppo Reno10 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Oppo F23 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Huawei nova Y91 – Thông số kỹ thuật 3 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 Pro – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Tải ROM Xiaomi Civi 3 China – China Stable mới nhất 1 Tháng Sáu, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net