KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Oppo Reno9 – Thông số kỹ thuật

Oppo Reno9 – Cấu hình cơ bản

Oppo Reno9
MORE PICTURES

Snapdragon 778G 5G

6.7″1080×2412 pixels

4500mAh

Android 13, ColorOS 13

64MP

8/12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

174g, 7.2mm độ dày

Oppo Reno9 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, ColorOS 13
Chipset Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU Octa-core (1×2.4 GHz Cortex-A78 & 3×2.2 GHz Cortex-A78 & 4×1.9 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 642L
Display Công nghệ AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak)
Kích thước 6.7 inches, 108.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Asahi Glass AGC DT-Star2
Camera chính Dual 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video [email protected], [email protected]/60/120fps, gyro-EIS
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74″, 0.8µm, AF
Nổi bật Panorama, HDR
Video [email protected], gyro-EIS
Thân máy Kích thước 162.3 x 74.2 x 7.2 mm (6.39 x 2.92 x 0.28 in)
Trong lượng 174 g (6.14 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 3.1 – 512GB
UFS 2.2 – 256GB
Pin Công nghệ Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc 67W wired, PD, QC2, 1-33% in 10 min, 1-100% in 44 min (advertised)
Reverse wired
Misc Colors Black, Gold, Pink gradient, Red
Models PHM110
Price About 340 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G bands 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, November 24
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2022, December 02
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes, eSE, HCE, NFC-SIM
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go
Âm thanh Loa ngoài Yes
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo Reno9 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo Reno9 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Oppo Reno9 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Realme V21 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 5G 2023 – Thông số kỹ thuật 7 Tháng Một, 2023
  • Tải ROM mới nhất 7 Tháng Một, 2023
  • Tải ROM mới nhất 7 Tháng Một, 2023
  • Tải ROM Redmi K60 Pro – China Stable mới nhất 7 Tháng Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net