Realme 11x – Cấu hình cơ bản
Realme 11x – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, Realme UI 4.0 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 120Hz, 550 nits (typ), 680 nits (HBM) |
---|---|---|
Kích thước | 6.72 inches, 109.0 cm2 (~86.6% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density) |
Camera chính | Dual | 64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2″, 0.7µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.1, 26mm (wide) |
---|---|---|
Nổi bật | Panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 165.7 x 76 x 7.9 mm (6.52 x 2.99 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 190 g (6.70 oz) | |
Build | Glass front, metal frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 33W wired, 1-50% in 29 min (advertised) |
Misc | Colors | Midnight Black, Purple Dawn |
---|---|---|
Price | About 170 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41 | |
5G bands | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, August 23 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, August 30 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS | |
NFC | No | |
Radio | Unspecified | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|