Samsung Galaxy F14 – Cấu hình cơ bản
Samsung Galaxy F14 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, One UI Core 5.1 |
---|---|---|
Chipset | Exynos 1330 (5nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.4 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G68 MP2 |
Display | Công nghệ | PLS LCD, 90Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.6 inches, 104.9 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 13 MP, f/2.0, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | – |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDHC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 6000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 25W wired |
Misc | Colors | Black, Green, Purple |
---|---|---|
Models | SM-E146B, SM-E146B/DS | |
SAR | 0.69 W/kg (head) | |
Price | About 150 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
5G bands | SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, March 24 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, March 30 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC | |
NFC | Yes | |
Radio | Unspecified | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|