Samsung Galaxy F34 – Cấu hình cơ bản
Samsung Galaxy F34 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, One UI 5.1 |
---|---|---|
Chipset | Exynos 1280 (5 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.4 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G68 |
Display | Công nghệ | Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~396 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 |
Camera chính | Triple | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4 |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 13 MP, f/2.2, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 161.7 x 77.2 x 8.8 mm (6.37 x 3.04 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 208 g (7.34 oz) | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM | |
UFS 2.2 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 6000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 25W wired |
Misc | Colors | Electric Black, Mystic Green |
---|---|---|
Models | SM-E346B, SM-E346B/DS | |
SAR | 0.89 W/kg (head) | |
Price | About 210 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 | |
5G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 78 SA/NSA/Sub6 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, August 07 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, August 12 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | |
NFC | Yes | |
Radio | Unspecified | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass |
---|---|---|
Virtual proximity sensing |