Samsung Galaxy M54 – Cấu hình cơ bản
Samsung Galaxy M54 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, One UI 5.1 |
---|---|---|
Chipset | Exynos 1380 (5 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.4 GHz Cortex-A78 & 4×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G68 MP5 |
Display | Công nghệ | Super AMOLED Plus, 120Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.7 inches, 108.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 |
Camera chính | Quad | 108 MP, f/1.8, (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera phụ | Single | 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8″, 0.8µm |
---|---|---|
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 164.9 x 77.3 x 8.4 mm (6.49 x 3.04 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 199 g (7.02 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 6000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 25W wired |
Misc | Colors | Dark Blue, Silver |
---|---|---|
Models | SM-M546B, SM-M546B/DS | |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) 1.20 W/kg (body) |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 | |
5G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, March 22 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, March |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC | |
NFC | Yes (market/region dependent) | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|