Samsung Galaxy Tab A9 – Cấu hình cơ bản
Samsung Galaxy Tab A9 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Display | Công nghệ | TFT LCD |
---|---|---|
Kích thước | 8.7 inches, 214.9 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 800 x 1340 pixels, 5:3 ratio (~179 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 211 x 124.7 x 8 mm (8.31 x 4.91 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
SIM | Nano-SIM, eSIM |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Camera chính | Single | 8 MP, AF |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Ra mắt | Công bố | 2023, October 05 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, October 05 |
Nền tảng | OS | Android 13, One UI 5.1 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT8781V/CA Helio G99 (6nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Nổi bật | Cảm biến | Yes |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Po 5100 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 15W wired |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | Unspecified |
Camera phụ | Single | 2 MP |
---|---|---|
Video | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |