Tecno Pova Neo 3 – Cấu hình cơ bản
Tecno Pova Neo 3 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.82 inches, 110.5 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1640 pixels (~263 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 170.7 x 77.6 x 9.3 mm (6.72 x 3.06 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Camera chính | Dual | 16 MP, (wide), AF Secondary unknown camera |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Ra mắt | Công bố | 2023, June 29 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, July |
Nền tảng | OS | Android 13, HIOS |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MC2 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Po 7000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 18W wired |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | LTE (unspecified) | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera phụ | Single | 8 MP |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | Yes |
Kết nối | WLAN | Yes |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS, GLONASS | |
NFC | Unspecified | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |