Tecno Spark 10 5G – Cấu hình cơ bản
Tecno Spark 10 5G – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, HIOS 12.6 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.6 inches, 104.6 cm2 | |
Độ phân giải | 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~267 ppi density) |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.6, (wide), PDAF other unspecified camera |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | – |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 18W wired |
Misc | Colors | Black, Blue, White |
---|---|---|
Price | About 150 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
5G bands | SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, March 23 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, April 07 |
Kết nối | WLAN | Yes |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS | |
NFC | Unspecified | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|