vivo Pad Air – Cấu hình cơ bản
vivo Pad Air – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, OriginOS 3 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) | |
CPU | Octa-core (1×3.2 GHz Kryo 585 & 3×2.42 GHz Kryo 585 & 4×1.80 GHz Kryo 585) | |
GPU | Adreno 650 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, 500 nits |
---|---|---|
Kích thước | 11.5 inches, 391.6 cm2 (~85.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1840 x 2800 pixels, 3:2 ratio (~291 ppi density) |
Camera chính | Single | 8 MP |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 259.7 x 176 x 6.7 mm (10.22 x 6.93 x 0.26 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 530 g (1.17 lb) | |
Build | Glass front, aluminum back, aluminum frame | |
SIM | No | |
Stylus support |
Bộ nhớ | Card slot | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM | |
UFS 3.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 8500 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 44W wired, PD 5W reverse wired |
Misc | Colors | Blue, Silver, Rose Gold |
---|---|---|
Price | About 230 EUR |
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
---|---|---|
2G bands | N/A | |
3G bands | N/A | |
4G bands | N/A | |
GPRS | No | |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2023, August 25 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, August 25 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |
Positioning | Unspecified | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 3.0, OTG, magnetic connector |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài (4 speakers) |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity (accessories only) |
---|