vivo T2x (India) – Cấu hình cơ bản
vivo T2x (India) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, Funtouch 13 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.8, 0.64µm, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
---|---|---|
Video | Yes |
Thân máy | Kích thước | 164.1 x 75.6 x 8.2 mm (6.46 x 2.98 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 184 g (6.49 oz) | |
Build | Glass front, plastic frame, plastic back | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 18W wired |
Misc | Colors | Glimmer Black, Aurora Gold, Marine Blue |
---|---|---|
Price | About 150 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 | |
5G bands | 1, 3, 8, 28, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, April 11 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, April 21 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|