KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình vivo X Flip – Thông số kỹ thuật

vivo X Flip – Cấu hình cơ bản

vivo X Flip
MORE PICTURES

Snapdragon 8+ Gen 1

6.74″1080×2520 pixels

4400mAh

Android 13, OriginOS 3

50MP

12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

198g, 7.8mm độ dày

vivo X Flip – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, OriginOS 3
Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.0 GHz Cortex-X2 & 3×2.5 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 730
Display Công nghệ Foldable LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+
Kích thước 6.74 inches, 106.1 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~407 ppi density)
  Cover display:
AMOLED, 3 inches, 422 x 682 pixels, 14.5:9 ratio
Camera chính Dual 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.49″, 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 16mm, 106˚ (ultrawide), 1/2.93″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Nổi bật Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, Dual-LED flash, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera phụ Single 32 MP, f/2.5, (wide)
Nổi bật HDR
Video 1080p@30fps
Thân máy Kích thước Unfolded: 166.4 x 75.3 x 7.8 mm
Folded: 86.4 x 75.3 x 16.6 mm
Trong lượng 198 g (6.98 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 3.1
Pin Công nghệ Li-Po 4400 mAh, non-removable
Sạc 44W wired
Misc Colors Violet, Gold, Black
Models V2256A
Price About 800 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G bands 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, April 20
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, April 28
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Yes
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị vivo X Flip được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị vivo X Flip không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình vivo X Fold2 – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình vivo Pad2 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro+ – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net