Xiaomi Poco C51 – Cấu hình cơ bản
Xiaomi Poco C51 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13 (Go edition), MIUI |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Helio G36 (12 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.2 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
GPU | PowerVR GE8320 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 400 nits (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Camera chính | Dual | 8 MP, f/2.0, (wide) 0.08 MP (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP, f/2.2 |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 164.9 x 76.8 x 9.1 mm (6.49 x 3.02 x 0.36 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 192 g (6.77 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 10W wired |
Misc | Colors | Power Black, Royal Blue |
---|---|---|
Models | MZB0E6DIN, MZB0DXKIN | |
SAR | 0.97 W/kg (head) 0.87 W/kg (body) | |
Price | About 100 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 8, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, April 07 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, April |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, BDS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio, recording | |
USB | microUSB 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer |
---|