YU Yuphoria – Cấu hình cơ bản
YU Yuphoria – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.3% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 3 | |
Cyanogen 12 YU5010 model |
Thân máy | Kích thước | 142.4 x 73 x 8.2 – 9.35 mm |
---|---|---|
Trong lượng | 143 g; 104 g (w/o battery) (5.04 oz) | |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM | |
eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Phát hành | Giới thiệu | 2015, May. Released 2015, May |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Hệ thống | OS | Android 5.0.2 (Lollipop) – YU5010A model |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) | |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 | |
GPU | Adreno 306 |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Ion 2230 mAh, removable |
---|---|---|
Sạc | Sạc 10W, 50% in 45 min (advertised) Quick Charge 1 | |
Stand-by | Lên đến 160 h (3G) | |
Thời gian gọi | Lên đến 7 h (3G) |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 900 / 2100 | |
4G bands | 3, 40 / 800 / 2600 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera trước | Single | 5 MP |
---|---|---|
Video |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.0, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Tham khảo | Màu sắc | White/Gold, Black/Silver |
---|---|---|
Models | YU5010A, U50, YU5010 | |
Giá | Khoảng 90 EUR |