KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • Phụ Kiện Điện Thoại

Cấu hình ZTE Axon 40 Ultra Space Edition – Thông số kỹ thuật

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition – Cấu hình cơ bản

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 1

6.8″1116×2480 pixels

5000mAh

Android 12, MyOS 12

64MP

12/18GB RAM

512GB/1TB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

204g, 8.4mm độ dày

ZTE Axon 40 Ultra Space Edition – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảngOSAndroid 12, MyOS 12
ChipsetQualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
CPUOcta-core (1×3.00 GHz Cortex-X2 & 3×2.50 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510)
GPUAdreno 730
DisplayCông nghệAMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak)
Kích thước6.8 inches, 111.6 cm2 (~92.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1116 x 2480 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Camera chínhTriple64 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.7″, PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/3.5, 91mm (periscope telephoto), 1/2″, PDAF, OIS, 3.5x optical zoom (vs. 26mm cam)
64 MP, f/2.4, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/1.7″, PDAF
Nổi bậtDual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video
Camera phụSingle16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8″, 1.22µm, under display
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Thân máyKích thước163.3 x 73.6 x 8.4 mm (6.43 x 2.90 x 0.33 in)
Trong lượng204 g (7.20 oz)
BuildGlass front, ceramic back, aluminum frame
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớCard slotNo
Bộ nhớ trong512GB 12GB RAM, 1TB 18GB RAM
 UFS 3.1
PinCông nghệLi-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc80W wired, PD3.0, QC4
MiscColorsBlack
ModelsA2023P
PriceAbout 800 EUR
MạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
 CDMA 800
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
 CDMA2000 1x
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
5G bands1, 2, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78
Tốc độHSPA, LTE-A (CA), 5G
Ra mắtCông bố2022, November 29
Bán chính thứcComing soon. Exp. release 2022, December 06
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth5.2, A2DP, LE
PositioningGPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 3.1, USB On-The-Go
Âm thanhLoa ngoàiHỗ trợ loa ngoài
3.5mm jackNo
 24-bit/192kHz audio
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị ZTE Axon 40 Ultra Space Edition được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị ZTE Axon 40 Ultra Space Edition không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình ZTE Voyage 40 Pro+ – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Blackview A85 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Lava Blaze 2 5G – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Infinix Smart 8 – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Tab 18 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Oscal Tiger 10 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net