ZTE Blade V50 Design – Cấu hình cơ bản
ZTE Blade V50 Design – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13 |
---|---|---|
Chipset | Unisoc T760 (6 nm) | |
CPU | Octa-core (1×2.2 GHz Cortex-A76 & 3x Cortex-A76 & 4x Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G57 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz |
---|---|---|
Kích thước | 6.6 inches, 104.9 cm2 | |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 8.0 mm độ dày |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 22.5W wired |
Misc | Colors | Sky Blue, Starry Gray, Gray Matt |
---|---|---|
Price | About 200 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
5G bands | SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, July 20 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, August |
Kết nối | WLAN | Yes |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS | |
NFC | Yes | |
Radio | Unspecified | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity |
---|