alcatel 1v (2019) – Cấu hình cơ bản
alcatel 1v (2019) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 9.0 Pie (Go edition) |
---|---|---|
Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) | |
CPU | Octa-core (4×1.6 GHz Cortex-A55 & 4×1.2 GHz Cortex-A55) | |
GPU | IMG8322 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.5 inches, 78.1 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 480 x 960 pixels, 18:9 ratio (~195 ppi density) |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/5.0″, 1.12µm or 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/4.0″, 1.12µm |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/5″, 1.12µm |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 149.1 x 72.2 x 8.9 mm (5.87 x 2.84 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 153.2 g (5.40 oz) | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 2460 mAh, removable |
---|
Tham khảo | Màu sắc | Anthracite Black, Metallic Blue, Metallic Gold, Metallic Rose |
---|---|---|
Models | 5001D, 5001A, 5001U, 5001T, 5001J, 5001D_EEA | |
Giá | Khoảng 80 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 – 5001D/5001U/5001T | |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – 5001A/5001J | ||
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20, 28 – 5001D | |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 28, 66 – 5001A/5001J | ||
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28 – 5001U | ||
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 – 5001T | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2019, September |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2019, Q4 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical) – market dependant, accelerometer, proximity |
---|