alcatel 1V (2020) – Cấu hình cơ bản
alcatel 1V (2020) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 10 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6762D Helio P22 (12 nm) | |
CPU | Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 | |
GPU | PowerVR GE8320 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/1.8, (wide), 1/3.1″, 1.12µm, AF 5 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5″, 1.12µm |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 158.7 x 74.8 x 8.9 mm (6.25 x 2.94 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 160 g (5.64 oz) | |
Build | Glass front, plastic back, plastic frame | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Tham khảo | Màu sắc | Prime Black, Pine Green, Metallic Black, Agate Green |
---|---|---|
Models | 5007U, 5007G, 5007A | |
Giá | Khoảng 80 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – 5007U | |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – 5007G, 5007A | ||
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – 5007U | |
2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 28, 66 – 5007G, 5007A | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2020, January |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2020, May |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
---|