Coolpad Cool 20 – Cấu hình cơ bản
Coolpad Cool 20 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 11, CoolOS 2 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MP3 |
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Camera chính | Dual | 48 MP, f/1.8 (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 5 MP |
---|---|---|
Video | Yes |
Thân máy | Kích thước | 164.3 x 75.7 x 8.7 mm (6.47 x 2.98 x 0.34 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 199.6 g (7.05 oz) | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
---|
Misc | Colors | Black, Blue, White |
---|---|---|
Price | About 90 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
CDMA 800 | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
CDMA2000 1x | ||
4G bands | 1, 3, 5, 8, 34, 39, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2021, May 26 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2021, June 01 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
---|