KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Google Pixel 4a 5G – Thông số kỹ thuật

Google Pixel 4a 5G – Cấu hình cơ bản

Google Pixel 4a 5G
MORE PICTURES

Snapdragon 765G 5G

6.2″1080×2340 pixels

3885mAh

Android 11

16MP

6GB RAM

128GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ

168g (5G Sub-6); 171g ( 5G Sub-6 and mmWave), 8.2mm độ dày

Google Pixel 4a 5G – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thị Công nghệ OLED, HDR
Kích thước 6.2 inches, 95.7 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~413 ppi density)
Bảo vệ Corning Gorilla Glass 3
  Always-on display
Thân máy Kích thước 153.9 x 74 x 8.2 mm (Sub-6) or 8.5 mm (Sub-6 and mmWave)
Trong lượng 168 g (5G Sub-6); 171 g ( 5G Sub-6 and mmWave) (5.93 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM and/or eSIM
Bộ nhớ Khe cắm thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
  UFS 2.1
Camera sau Dual 12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
16 MP, f/2.2, 107˚ (ultrawide), 1.0µm
Nổi bật LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama
Video [email protected]/60fps, [email protected]/60/120/240fps; gyro-EIS
Phát hành Giới thiệu 2020, September 30
Trạng thái Available. Released 2020, November 05
Hệ thống OS Android 11
Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin Công nghệ Li-Po 3885 mAh, không thể tháo rời
Sạc Fast charging 18W
USB Power Delivery 2.0

Kết nối mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78 Sub6, mmWave (market dependant)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Âm thanh Loa ngoài Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0″, 1.12µm
Nổi bật Auto-HDR
Video [email protected]
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.1
Tham khảo Màu sắc Just Black
Models GD1YQ, G025I
Giá $ 499.99 / € 429.00 / £ 369.99

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Google Pixel 4a 5G được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Google Pixel 4a 5G không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Asus ROG Phone 5 Ultimate in để đánh giá
Bài sau
Đánh giá Honor Band 6

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Tải ROM POCO C51 – Global Stable mới nhất 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Pad 2 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net