KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Honor Magic5 – Thông số kỹ thuật

Honor Magic5 – Cấu hình cơ bản

Honor Magic5
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.73″1224×2688 pixels

5100mAh

Android 13, MagicOS 7.1

54MP

12GB RAM

256GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

191g, 7.8mm độ dày

Honor Magic5 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, MagicOS 7.1
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (peak)
Kích thước 6.73 inches, 110.2 cm2 (~90.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1224 x 2688 pixels (~439 ppi density)
Camera chính Triple 54 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49″, PDAF
32 MP, f/2.4, (telephoto), PDAF, OIS, 2.5x optical zoom
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.5″, AF
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video [email protected]/60fps, [email protected]/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10-bit video
Camera phụ Single 12 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1.22µm
Nổi bật HDR
Video [email protected], [email protected]/60fps
Thân máy Kích thước 161.4 x 75.5 x 7.8 mm (6.35 x 2.97 x 0.31 in)
Trong lượng 191 g (6.74 oz)
Build Glass front, glass back or eco leather back
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS
Pin Công nghệ Li-Po 5100 mAh, non-removable
Sạc 66W wired
5W reverse wired
Misc Colors Black, Glacier Blue, Green, Purple, Orange
Models PGT-AN00
Price About 900 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 – China
5G bands 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, February 27
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, March 31
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a)
NFC Yes, HCE, NFC-SIM
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
  24-bit audio stereo recording
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Honor Magic5 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Honor Magic5 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Honor Magic5 Pro – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Huawei nova 10 Youth – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Tải ROM POCO C51 / Redmi A2/A2+ – Global Stable mới nhất 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Pad 2 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net